Có 2 kết quả:
尽孝 jìn xiào ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄠˋ • 盡孝 jìn xiào ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to do one's filial duty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to do one's filial duty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0